Đọc nhanh: 性格 (tính cách). Ý nghĩa là: tính tình; tâm tính; tính cách; tính nết. Ví dụ : - 他的性格非常开朗。 Tính cách của anh ấy rất cởi mở.. - 她有很坚强的性格。 Cô ấy có tính cách rất kiên cường.. - 他性格非常勇敢。 Anh ấy có tính cách rất dũng cảm.
Ý nghĩa của 性格 khi là Danh từ
✪ tính tình; tâm tính; tính cách; tính nết
在对人、对事的态度和行为方式上所表现出来的心理特点,如英勇、刚强、懦弱、粗暴等
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 她 有 很 坚强 的 性格
- Cô ấy có tính cách rất kiên cường.
- 他 性格 非常 勇敢
- Anh ấy có tính cách rất dũng cảm.
- 孩子 的 性格 很 温柔
- Tính cách của đứa trẻ rất dịu dàng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 性格
✪ 性格 + Tính từ/Động từ (好、坏、活泼、合得来、合不来)
- 他 的 性格 不好 , 没有 人 喜欢 他
- Tính cách của anh ấy không tốt, không ai thích cả.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
So sánh, Phân biệt 性格 với từ khác
✪ 性格 vs 性情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性格
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 她 性格 很淡 定
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
- 性格 含蓄
- tính cách kín đáo.
- 这 人 性格 佷 拗
- Người này tính cách rất bướng bỉnh.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 这 人 性格 有点 泥
- Tính cách người này có chút cố chấp.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 那 姑娘 性格 介傲
- Tính cách cô gái đó thẳng thắn và kiêu ngạo.
- 她 性格 很 坦率
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 他 性格 好玩
- Tính cách anh ấy thích vui chơi.
- 她 的 性格 很 亮
- Tính cách của cô ấy rất cởi mở.
- 我们 两 性格 很契
- Tính cách chúng tôi rất hợp nhau.
- 表孙 性格 十分 活泼
- Cháu họ tính cách rất hoạt bát.
- 她 性格开朗 且 诙谐
- Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.
- 性格不合
- tính cách không hợp nhau
- 性格 明朗
- tính cách cởi mở.
- 性格 坚毅
- tính cách dứt khoát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
格›
Tính Cách
Đặc Tính
Tính Trời Sinh, Thiên Tính, Bẩm Sinh
thiên phú; thiên tính; bản tính; bẩm sinh; phú tính
Bản Tính (Cá Tính Vốn Có Hoặc Tính Chất Vốn Có Lúc Đầu). 原来的性质或个性
Tính Tình, Tính Nết, Tính Cách
thiên chất; tư chất bẩm sinh; tố chất; tư chất; thiên tư
Tính Tình, Tính Khí
tính khí; tính nếttính kích thích; tính chất (của rượu, thuốc)
Thiên Tư, Thiên Phú
tính cách; tính tình
Giới Tính
Hướng Nội, Sống Nội Tâm