性格 xìnggé

Từ hán việt: 【tính cách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "性格" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tính cách). Ý nghĩa là: tính tình; tâm tính; tính cách; tính nết. Ví dụ : - 。 Tính cách của anh ấy rất cởi mở.. - 。 Cô ấy có tính cách rất kiên cường.. - 。 Anh ấy có tính cách rất dũng cảm.

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 性格 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 性格 khi là Danh từ

tính tình; tâm tính; tính cách; tính nết

在对人、对事的态度和行为方式上所表现出来的心理特点,如英勇、刚强、懦弱、粗暴等

Ví dụ:
  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 开朗 kāilǎng

    - Tính cách của anh ấy rất cởi mở.

  • - yǒu hěn 坚强 jiānqiáng de 性格 xìnggé

    - Cô ấy có tính cách rất kiên cường.

  • - 性格 xìnggé 非常 fēicháng 勇敢 yǒnggǎn

    - Anh ấy có tính cách rất dũng cảm.

  • - 孩子 háizi de 性格 xìnggé hěn 温柔 wēnróu

    - Tính cách của đứa trẻ rất dịu dàng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 性格

性格 + Tính từ/Động từ (好、坏、活泼、合得来、合不来)

Ví dụ:
  • - de 性格 xìnggé 不好 bùhǎo 没有 méiyǒu rén 喜欢 xǐhuan

    - Tính cách của anh ấy không tốt, không ai thích cả.

  • - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

So sánh, Phân biệt 性格 với từ khác

性格 vs 性情

Giải thích:

"" có nghĩa của "" nhưng "" cũng chỉ những đặc điểm của bản chất con người được thể hiện tại một thời điểm, và nó có nghĩa là "".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性格

  • - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • - 性格 xìnggé 非常 fēicháng gěng tīng quàn

    - Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.

  • - 性格 xìnggé 很淡 hěndàn dìng

    - Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.

  • - 性格 xìnggé 含蓄 hánxù

    - tính cách kín đáo.

  • - zhè rén 性格 xìnggé hěn ǎo

    - Người này tính cách rất bướng bỉnh.

  • - zhè rén 性格 xìnggé 十分 shífēn suǒ

    - Người này tính cách rất xấu xa.

  • - zhè rén 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn

    - Tính cách người này có chút cố chấp.

  • - 这人 zhèrén 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn

    - Người này tính cách có chút kỳ quặc.

  • - zhè rén 性格 xìnggé 干脆 gāncuì 爽利 shuǎnglì

    - Người này có tính cách thẳng thắn.

  • - 性格 xìnggé 真的 zhēnde 很拗 hěnǎo

    - Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.

  • - 姑娘 gūniang 性格 xìnggé 介傲 jièào

    - Tính cách cô gái đó thẳng thắn và kiêu ngạo.

  • - 性格 xìnggé hěn 坦率 tǎnshuài

    - Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.

  • - 性格 xìnggé 好玩 hǎowán

    - Tính cách anh ấy thích vui chơi.

  • - de 性格 xìnggé hěn liàng

    - Tính cách của cô ấy rất cởi mở.

  • - 我们 wǒmen liǎng 性格 xìnggé 很契 hěnqì

    - Tính cách chúng tôi rất hợp nhau.

  • - 表孙 biǎosūn 性格 xìnggé 十分 shífēn 活泼 huópo

    - Cháu họ tính cách rất hoạt bát.

  • - 性格开朗 xìnggékāilǎng qiě 诙谐 huīxié

    - Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.

  • - 性格不合 xìnggébùhé

    - tính cách không hợp nhau

  • - 性格 xìnggé 明朗 mínglǎng

    - tính cách cởi mở.

  • - 性格 xìnggé 坚毅 jiānyì

    - tính cách dứt khoát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 性格

Hình ảnh minh họa cho từ 性格

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao