Đọc nhanh: 分裂情感性障碍 (phân liệt tình cảm tính chướng ngại). Ý nghĩa là: rối loạn phân liệt.
Ý nghĩa của 分裂情感性障碍 khi là Danh từ
✪ rối loạn phân liệt
schizoaffective disorder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分裂情感性障碍
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 夫妻俩 感情 不 对
- Tình cảm của hai vợ chồng không ổn.
- 这首 爱情诗 很 感人
- Bài thơ tình yêu này rất cảm động.
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 承蒙 热情 招待 , 十分 感激
- nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình, vô cùng cảm kích.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 这 段 感情 由于 误解 而 破裂
- Mối tình này bị rạn nứt vì hiểu lầm.
- 情感 混合 难以 分辨
- Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.
- 他们 感情 十分 隆厚
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 长时间 分开 会 导致 感情 疏远
- Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.
- 如果 两个 人 真心 相爱 , 钱 只是 促进 感情 的 一部分
- Chỉ cần hai người yêu nhau thật lòng, thì tiền chỉ là một phần giúp tình yêu trở nên tốt hơn.
- 情势 的 发展 十分迅速 , 以至 使 很多 人 感到 惊奇
- tình hình phát triển vô cùng nhanh chóng, đến mức làm cho mọi người hết sức kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分裂情感性障碍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分裂情感性障碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
性›
情›
感›
碍›
裂›
障›