Đọc nhanh: 天性 (thiên tính). Ý nghĩa là: tính trời sinh; thiên tính; bẩm sinh; tính trời, tính căn. Ví dụ : - 天性善良 thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.. - 他天性就不爱说话。 bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
Ý nghĩa của 天性 khi là Danh từ
✪ tính trời sinh; thiên tính; bẩm sinh; tính trời
指人先天具有的品质或性情
- 天性 善良
- thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
✪ tính căn
人的素质; 智力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天性
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 天性 浑厚
- tính tình thật thà chất phác
- 天性 善良
- thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.
- 我 不是 天性 就 闷闷不乐
- Tôi không được xây dựng để trở thành một người bất hạnh.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
- 操持家务 是 女人 的 一种 癖好 就 像 男人 天性 喜欢 享受 一样
- Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
性›
Năng Khiếu
Tính Cách
Tính Cách
tư chất; trí lực; tố chất con người; tư bẩm
thiên tư; tư chất tự nhiên; khiếutư bẩm; tính căn
Thiên Tài
thiên phú; thiên tính; bản tính; bẩm sinh; phú tính
Bản Tính (Cá Tính Vốn Có Hoặc Tính Chất Vốn Có Lúc Đầu). 原来的性质或个性
thiên tư; thiên phú; tư chất tự nhiên; thiên bẩmtư bẩm
thiên chất; tư chất bẩm sinh; tố chất; tư chất; thiên tư
tính khí; tính nếttính kích thích; tính chất (của rượu, thuốc)
Tính Tình, Tính Nết, Tính Cách
Thiên Tư, Thiên Phú
thật; thật sựtính cách thật; bản tính