Đọc nhanh: 当家 (đương gia). Ý nghĩa là: quản lý việc nhà; lo liệu việc nhà; quản gia. Ví dụ : - 不当家不知柴米贵。 không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.. - 她是个会当家的好主妇,家里的事情处理得井井有条。 cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.. - 人民当家作主。 nhân dân làm chủ.
Ý nghĩa của 当家 khi là Động từ
✪ quản lý việc nhà; lo liệu việc nhà; quản gia
主持家务
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 人民 当家作主
- nhân dân làm chủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当家
- 当 家主 事
- lo liệu việc nhà
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 他们 家 是 门当户对
- Nhà họ là môn đăng hộ đối.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 他 把 朋友 当成 了 家人
- Anh ấy coi bạn bè như gia đình.
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 当家做主
- quyết định việc nhà.
- 大家 推他 当 班长
- Mọi người đều đề cử anh ấy làm lớp trưởng.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 小明 在 那家 饭店 当 服务员
- Tiểu Minh làm phục vụ ở quán ăn đó.
- 那 家 商店 离 这儿 相当 近
- Cửa hàng cách đây khá gần.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 他 的 家 相当 简陋
- Nhà của anh ấy khá đơn sơ.
- 这位 作家 的 稿酬 标准 相当 高
- Tiêu chuẩn nhuận bút của nhà văn này khá cao.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 当时 景 大家 都 紧张
- Tình hình lúc đó mọi người đều căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
当›