Đọc nhanh: 做主 (tố chủ). Ý nghĩa là: làm chủ; quyết định; giải quyết; phân xử; tự quyết. Ví dụ : - 当家做主 quyết định việc nhà.
Ý nghĩa của 做主 khi là Động từ
✪ làm chủ; quyết định; giải quyết; phân xử; tự quyết
对某项事情负完全责任而做出决定
- 当家做主
- quyết định việc nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做主
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 当家做主
- quyết định việc nhà.
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 她 做 了 主任 的 副手
- Cô ấy trở thành trợ lý của chủ nhiệm.
- 做事 不能 只 在 钱 上 打主意
- làm việc không chỉ vì tiền.
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
- 本家儿 不 来 , 别人 不好 替 他 做主
- tự anh ta không đến, thì người khác khó lòng thay anh ta được
- 他 是 说到做到 的 主儿
- anh ấy là người đã nói là làm.
- 这 年头儿 工人 可真 做 主人 了
- thời đại này, công nhân mới thật sự làm chủ.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 你 心里 没主 , 别 做 决定
- Bạn không có chủ kiến, đừng quyết định.
- 你 可以 全权 做主
- Bạn có thể toàn quyền quyết định.
- 这件 事 谁 当权 就 由 谁 做主
- việc này ai cầm quyền thì do người đó làm chủ.
- 今天 开会 由 你 做 主席
- Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 摊主 和 顾客 来回 讨价还价 , 争来争 去 还是 没 做成 这笔 生意
- Chủ sạp và khách hàng mặc cả qua lại, tranh cãi mãi vẫn không thể chốt giá.
- 摊主 和 顾客 来回 讨价还价 , 争来争 去 还是 没 做成 这笔 生意
- Chủ sạp và khách hàng qua lại thương lượng giá cả nhưng vẫn không thực hiện được.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
做›