Đọc nhanh: 归官 (quy quan). Ý nghĩa là: cõi đi về; rốt cuộc; nơi quy tụ; chốn trở về; kết quả。人或事物最終的著落。 人生的歸宿 cõi đi về của đời người 導河,開湖,讓千山萬壑的溪流有了歸宿。 khơi sông đào hào, để nước của trăm núi ngàn khe có nơi quy tụ..
Ý nghĩa của 归官 khi là Động từ
✪ cõi đi về; rốt cuộc; nơi quy tụ; chốn trở về; kết quả。人或事物最終的著落。 人生的歸宿 cõi đi về của đời người 導河,開湖,讓千山萬壑的溪流有了歸宿。 khơi sông đào hào, để nước của trăm núi ngàn khe có nơi quy tụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归官
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 你 应该 做 一个 外交官
- Bạn nên là một nhà ngoại giao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
归›