Đọc nhanh: 年迈 (niên mại). Ý nghĩa là: tuổi già; lớn tuổi; cao tuổi. Ví dụ : - 他年迈体衰,行动不便。 Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.. - 她回家照料年迈的双亲。 Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.. - 爷爷年迈多病,身体极差。 Ông nội tuổi cao sức yếu, sức khỏe kém.
Ý nghĩa của 年迈 khi là Tính từ
✪ tuổi già; lớn tuổi; cao tuổi
年纪老
- 他 年迈 体衰 , 行动不便
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.
- 她 回家 照料 年迈 的 双亲
- Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.
- 爷爷 年迈 多病 , 身体 极差
- Ông nội tuổi cao sức yếu, sức khỏe kém.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年迈
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 他 年迈 体衰 , 行动不便
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.
- 她 一直 陪伴着 年迈 的 父母
- Cô ấy luôn ở bên cha mẹ già.
- 年迈 体衰 , 需要 有人 伴同 前往
- tuổi già sức yếu cần có người đi kèm
- 他 已经 年迈 , 需要 帮助
- Ông ấy đã già, cần sự giúp đỡ.
- 爷爷 年迈 多病 , 身体 极差
- Ông nội tuổi cao sức yếu, sức khỏe kém.
- 他 无法 赡养 年迈 的 父母
- Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.
- 她 回家 照料 年迈 的 双亲
- Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.
- 他 一直 事 年迈 的 父母
- Anh ấy luôn phụng dưỡng cha mẹ già.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年迈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年迈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
迈›