Đọc nhanh: 青春 (thanh xuân). Ý nghĩa là: thanh xuân, tuổi trẻ; tuổi thanh xuân. Ví dụ : - 青春是最美好的时光。 Thanh xuân là thời gian đẹp nhất.. - 他的青春充满活力。 Thanh xuân của anh ấy đầy sức sống.. - 他们正在享受青春。 Họ đang tận hưởng thanh xuân.
Ý nghĩa của 青春 khi là Danh từ
✪ thanh xuân
原指草木青葱的春季。比喻青年时期或充满生机的时期
- 青春 是 最 美好 的 时光
- Thanh xuân là thời gian đẹp nhất.
- 他 的 青春 充满活力
- Thanh xuân của anh ấy đầy sức sống.
- 他们 正在 享受 青春
- Họ đang tận hưởng thanh xuân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tuổi trẻ; tuổi thanh xuân
指年轻人的年龄
- 他 正 处在 青春年华
- Anh ấy đang ở độ tuổi thanh xuân.
- 他 的 青春 已 渐渐 消逝
- Tuổi trẻ của anh ấy đã dần trôi qua.
So sánh, Phân biệt 青春 với từ khác
✪ 青年 vs 青春
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青春
- 我们 有 美妙 的 青春
- Chúng tôi có thanh xuân tươi đẹp.
- 青春 常在 , 永不 败谢
- mãi mãi thanh xuân, không bao giờ héo tàn
- 永葆 革命 青春
- giữ mãi thời thanh xuân cách mạng
- 青春 永逝
- thanh xuân vĩnh viễn mất đi.
- 青春 的 激情 在 心中 燃烧
- Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 她 的 青春 被 无情地 糟蹋 了
- Thanh xuân của cô ấy đã bị hủy hoại một cách vô tình.
- 把 青春 献给 祖国
- Hiến dâng tuổi thanh xuân cho đất nước.
- 我 把 青春 献给 祖国
- Tôi cống hiến tuổi trẻ cho Tổ quốc.
- 这首 诗 对比 了 青春 与 老年
- Bài thơ đã so sánh tuổi trẻ với tuổi già.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他 的 青春 已 渐渐 消逝
- Tuổi trẻ của anh ấy đã dần trôi qua.
- 她 在 努力 追回 逝去 的 青春
- Cô đang cố gắng lấy lại tuổi trẻ đã mất.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 火红 的 青春
- thanh xuân sôi nổi
- 我 不想 耽误 你 的 青春
- Anh không muốn làm lỡ dở thanh xuân của em.
- 树梢 发青 , 已经 现出 了 几分 春意
- ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
- 我们 的 青春 不知不觉 已经 逝去 了
- Tuổi trẻ của chúng ta đã trôi qua một cách vô thức.
- 她 看着 窗外 , 为 她 失去 的 青春 而 惋惜
- Cô ấy nhìn ra cửa sổ, tiếc nuối vì tuổi thanh xuân đã trôi qua.
- 他 的 青春 灿烂
- Thanh xuân của anh ấy rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青春
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青春 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm春›
青›