Đọc nhanh: 年轻 (niên khinh). Ý nghĩa là: trẻ; trẻ tuổi. Ví dụ : - 年轻人应该多学习。 Người trẻ nên học hỏi nhiều hơn.. - 我年轻时喜欢运动。 Khi còn trẻ, tôi rất thích thể thao.. - 她很年轻,刚刚毕业。 Cô ấy rất trẻ, vừa mới tốt nghiệp.
Ý nghĩa của 年轻 khi là Tính từ
✪ trẻ; trẻ tuổi
年纪不大 (多指十几岁至二十几岁)
- 年轻人 应该 多 学习
- Người trẻ nên học hỏi nhiều hơn.
- 我 年轻 时 喜欢 运动
- Khi còn trẻ, tôi rất thích thể thao.
- 她 很 年轻 , 刚刚 毕业
- Cô ấy rất trẻ, vừa mới tốt nghiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 年轻
✪ Chủ ngữ 1 + 比 + Chủ ngữ 2 + 年轻
Ai trẻ hơn ai.
- 小明 比 我 年轻
- Tiểu Minh trẻ hơn tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年轻
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 您 太太 真 年轻 啊 !
- vợ của bạn trẻ quá!
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 他 在 年轻 时 失去 了 他 的 伴侣
- Anh ấy đã mất bạn đời khi còn trẻ.
- 年轻 的 夫妻 充满 朝气
- Đôi vợ chồng trẻ tràn đầy sức sống.
- 这位 年轻人 爱 读书
- Cậu thanh niên này rất thích đọc sách.
- 我们 要 培养 年轻人
- Chúng ta phải đào tạo thế hệ trẻ.
- 我 想念 我 年轻 时 无忧无虑 的 日子
- Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.
- 他 从 年轻 时 就 开始 茹素
- Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.
- 他 年轻 时 就 有 了 白发
- Khi còn trẻ anh ấy đã có tóc bạc.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 他 是 年轻人 的 旗帜
- Anh ấy là hình mẫu cho giới trẻ.
- 她 用 年轻 来 形容 战士
- Cô ấy sử dụng trẻ để mô tả một chiến binh.
- 当年 我 还 年轻 , 不懂事
- Năm đó tôi còn trẻ, chưa hiểu chuyện.
- 老年人 通常 比 年轻人 保守
- Người lớn tuổi thường thì bảo thủ hơn người trẻ.
- 后生 家 ( 年轻人 )
- người trẻ tuổi; người trẻ
- 年轻人 火力 旺
- người trẻ chịu lạnh giỏi.
- 老人 心思 不如 年轻人
- Trí nhớ của người già không bằng người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年轻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年轻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
轻›