Hán tự: 常
Đọc nhanh: 常 (thường). Ý nghĩa là: quy tắc; trật tự; luân thường (xã hội, quốc gia), quy luật, thường; bình thường. Ví dụ : - 遵守伦常是每个人的责任。 Tuân thủ luân thường là trách nhiệm của mỗi người.. - 父母教导我们要遵守伦常。 Cha mẹ dạy chúng ta phải tuân thủ luân thường.. - 这是一种自然的常。 Đây là một quy luật tự nhiên.
Ý nghĩa của 常 khi là Danh từ
✪ quy tắc; trật tự; luân thường (xã hội, quốc gia)
纲纪,社会的秩序和国家的法纪
- 遵守 伦常 是 每个 人 的 责任
- Tuân thủ luân thường là trách nhiệm của mỗi người.
- 父母 教导 我们 要 遵守 伦常
- Cha mẹ dạy chúng ta phải tuân thủ luân thường.
✪ quy luật
规律
- 这是 一种 自然 的 常
- Đây là một quy luật tự nhiên.
- 我们 必须 遵守 这些 常
- Chúng ta phải tuân theo những quy luật này.
✪ thường; bình thường
普通的事
- 这种 事 在 家常 发生
- Loại việc này thường xuyên xảy ra trong gia đình.
- 这 只是 一次 家常 对话
- Đây chỉ là một cuộc trò chuyện gia đình bình thường.
✪ họ Thường
姓
- 谁 姓常 ?
- Ai họ Thường
Ý nghĩa của 常 khi là Tính từ
✪ chung; bình thường; thông thường; phổ biến
表示经常、平常、普遍
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 他 的 想法 很 常见
- Suy nghĩ của anh ấy rất phổ biến.
✪ cố định; bền vững; ổn định; không thay đổi
经久不变的
- 他 的 职位 是 常任 的
- Chức vụ của anh ấy là cố định.
- 这棵树 冬夏 常青
- Cây này xanh tươi suốt cả đông hè.
Ý nghĩa của 常 khi là Phó từ
✪ thường; thường xuyên
时常;经常
- 我们 经常 在 周末 见面
- Chúng tôi thường gặp nhau vào cuối tuần.
- 她 经常 给我发 信息
- Cô ấy thường xuyên gửi tin nhắn cho tôi.
- 他们 经常 一起 去 看 电影
- Họ thường đi xem phim cùng nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 常
✪ 常 + Động từ(去、做、听、看...)
Thường xuyên làm gì đấy
- 你常 吃 小吃 吗 ?
- Bạn có thường xuyên ăn đồ ăn vặt không?
- 爷爷 常 喝酒
- Ông thường hay uống rượu.
✪ 不、不太 + 常 + Động từ(去、做、听...)
không thường xuyên
- 这件 事 我 不常 做
- Tôi không thường xuyên làm chuyện này.
- 我 不常 吃 山竹
- Tôi không hay ăn măng cụt.
So sánh, Phân biệt 常 với từ khác
✪ 常 vs 常常
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 富婆 经常 去 旅行
- Phú bà thường xuyên đi du lịch.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›