Đọc nhanh: 不常 (bất thường). Ý nghĩa là: ít khi; không thường. Ví dụ : - 他不常去健身房。 Anh ấy không thường đi đến phòng gym.. - 她不常看电影。 Cô ấy ít khi xem phim.. - 他们不常见面。 Họ không thường gặp nhau.
Ý nghĩa của 不常 khi là Phó từ
✪ ít khi; không thường
很少
- 他 不常去 健身房
- Anh ấy không thường đi đến phòng gym.
- 她 不常 看 电影
- Cô ấy ít khi xem phim.
- 他们 不 常见 面
- Họ không thường gặp nhau.
- 我 不常 喝酒
- Tôi không thường uống rượu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不常
✪ Chủ ngữ + 不常 + Động từ + Tân ngữ
chủ thể không thường/ ít khi làm gì
- 孩子 们 不常 吃快餐
- Bọn trẻ ít khi ăn đồ ăn nhanh.
- 爸爸 不 常 出差
- Bố không thường đi công tác.
✪ Chủ ngữ + 不常 + Tính từ + Động từ
chủ thể không thường/ ít khi như thế nào
- 他 不常 认真学习
- Anh ấy ít khi học hành chăm chỉ.
- 我们 不 常 早起
- Chúng tôi ít khi dậy sớm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不常
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 他 非常 倔 , 不 听 劝
- Anh ấy vô cùng bướng, không nghe lời khuyên.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 插队 的 人 常常 引起 不满
- Những người chen hàng thường gây bất mãn.
- 我 不常 喝酒
- Tôi không thường uống rượu.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 爸爸 不 常 出差
- Bố không thường đi công tác.
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 他 常有 弊行 , 不可 信
- Anh ấy thường có hành vi gian lận, không đáng tin.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 青春 常在 , 永不 败谢
- mãi mãi thanh xuân, không bao giờ héo tàn
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 我 不常 吃 山竹
- Tôi không hay ăn măng cụt.
- 她 不常 穿 高跟鞋
- Cô ấy không hay đi giày cao gót.
- 他 不常去 健身房
- Anh ấy không thường đi đến phòng gym.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
常›