Đọc nhanh: 不带劲 (bất đới kình). Ý nghĩa là: Không hứng thú. Ví dụ : - 吃饭也不带劲 Ăn cơm cũng không có hứng thú
Ý nghĩa của 不带劲 khi là Động từ
✪ Không hứng thú
- 吃饭 也 不 带劲
- Ăn cơm cũng không có hứng thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不带劲
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 座椅 不太 对劲
- Có gì đó không ổn với chỗ ngồi.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 他 挑 百儿八十 斤 也 并 不吃 劲
- anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 吃饭 也 不 带劲
- Ăn cơm cũng không có hứng thú
- 越干越 有 劲儿 , 一点 也 不 觉得 累
- Càng làm càng hăng say, không thấy mệt mỏi tý nào.
- 要 再接再厉 , 不能 松劲
- phải cố gắng không ngừng, không thể xả hơi.
- 看 他 玩 得 那么 带劲儿
- Nhìn anh ấy chơi thú vị quá.
- 战争 给 人们 带来 了 不幸
- Chiến tranh mang lại tai họa cho con người.
- 步枪 的 坐 劲儿 不小
- Độ giật của súng trường không nhỏ.
- 妈妈 凉拌 了 不少 海带
- Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.
- 吃不完 了 , 打包带 走 吧 !
- Không ăn hết rồi, gói lại mang về thôi!
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不带劲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不带劲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
劲›
带›