Đọc nhanh: 过瘾 (quá ẩn). Ý nghĩa là: đã ghiền; thoả nguyện; đã quá; thỏa mãn; nghiện; sung sướng. Ví dụ : - 这场球赛看着真过瘾。 trận bóng này xem thật sự đã nghiền.. - 他玩得非常过瘾。 Anh ấy chơi rất đã nghiền.. - 听音乐特别过瘾。 Nghe nhạc đặc biệt thỏa mãn.
Ý nghĩa của 过瘾 khi là Tính từ
✪ đã ghiền; thoả nguyện; đã quá; thỏa mãn; nghiện; sung sướng
满足某种特别深的癖好,泛指满足爱好
- 这场 球赛 看着 真 过瘾
- trận bóng này xem thật sự đã nghiền.
- 他 玩 得 非常 过瘾
- Anh ấy chơi rất đã nghiền.
- 听 音乐 特别 过瘾
- Nghe nhạc đặc biệt thỏa mãn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 过瘾
✪ Động từ đơn âm tiết (吃/唱/说/玩,...) + 得 + 很/不 + 过瘾
- 他 唱 得 不 过瘾
- Anh ấy hát không đã.
- 我们 玩得 很 过瘾
- Chúng tôi chơi rất thỏa mãn.
- 这场 比赛 玩得 不 过瘾
- Trận đấu này chơi không đã.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过瘾
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 他 唱 得 不 过瘾
- Anh ấy hát không đã.
- 这场 比赛 玩得 不 过瘾
- Trận đấu này chơi không đã.
- 他 玩 得 非常 过瘾
- Anh ấy chơi rất đã nghiền.
- 这 段 唱腔 优美 , 听 起来 真 过瘾
- giọng hát đoạn này ngọt ngào, nghe đã ghiền quá.
- 听 音乐 特别 过瘾
- Nghe nhạc đặc biệt thỏa mãn.
- 我们 玩得 很 过瘾
- Chúng tôi chơi rất thỏa mãn.
- 这场 球赛 看着 真 过瘾
- trận bóng này xem thật sự đã nghiền.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过瘾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过瘾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘾›
过›