Đọc nhanh: 布景 (bố cảnh). Ý nghĩa là: phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí (cảnh bài trí trong sân khấu hoặc tiệm chụp hình), bố cảnh; dàn cảnh; xếp cảnh; sắp đặt (từ chuyên môn trong vẽ tranh của Trung quốc, chỉ việc tuỳ theo khổ tranh to nhỏ mà sắp xếp các cảnh vật trong tranh), bài trí. Ví dụ : - 想着上班前来给你个惊喜来看看布景进展 Tôi nghĩ tôi sẽ làm bạn ngạc nhiên và đến xem các bộ trước khi làm việc.. - 机关布景。 dàn cảnh bằng máy.. - 舞台布景素雅。 sân khấu bày trí trang nhã.
Ý nghĩa của 布景 khi là Danh từ
✪ phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí (cảnh bài trí trong sân khấu hoặc tiệm chụp hình)
舞台或摄影场上所布置的景物
- 想着 上班 前来 给你个 惊喜 来 看看 布景 进展
- Tôi nghĩ tôi sẽ làm bạn ngạc nhiên và đến xem các bộ trước khi làm việc.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ bố cảnh; dàn cảnh; xếp cảnh; sắp đặt (từ chuyên môn trong vẽ tranh của Trung quốc, chỉ việc tuỳ theo khổ tranh to nhỏ mà sắp xếp các cảnh vật trong tranh)
国画用语,指按照画幅大小安排画中景物
✪ bài trí
舞台上或电影里的布景, 放在后面, 衬托前景
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布景
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 格子布
- vải ca-rô
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 罗布 召 风景 很 美
- Lạc Bố Triệu phong cảnh rất đẹp.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 舞台 的 前景 布置 得 很 精致
- Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.
- 想着 上班 前来 给你个 惊喜 来 看看 布景 进展
- Tôi nghĩ tôi sẽ làm bạn ngạc nhiên và đến xem các bộ trước khi làm việc.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
景›