布景 bùjǐng

Từ hán việt: 【bố cảnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "布景" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bố cảnh). Ý nghĩa là: phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí (cảnh bài trí trong sân khấu hoặc tiệm chụp hình), bố cảnh; dàn cảnh; xếp cảnh; sắp đặt (từ chuyên môn trong vẽ tranh của Trung quốc, chỉ việc tuỳ theo khổ tranh to nhỏ mà sắp xếp các cảnh vật trong tranh), bài trí. Ví dụ : - Tôi nghĩ tôi sẽ làm bạn ngạc nhiên và đến xem các bộ trước khi làm việc.. - 。 dàn cảnh bằng máy.. - 。 sân khấu bày trí trang nhã.

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 布景 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 布景 khi là Danh từ

phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí (cảnh bài trí trong sân khấu hoặc tiệm chụp hình)

舞台或摄影场上所布置的景物

Ví dụ:
  • - 想着 xiǎngzhe 上班 shàngbān 前来 qiánlái 给你个 gěinǐgè 惊喜 jīngxǐ lái 看看 kànkàn 布景 bùjǐng 进展 jìnzhǎn

    - Tôi nghĩ tôi sẽ làm bạn ngạc nhiên và đến xem các bộ trước khi làm việc.

  • - 机关 jīguān 布景 bùjǐng

    - dàn cảnh bằng máy.

  • - 舞台 wǔtái 布景 bùjǐng 素雅 sùyǎ

    - sân khấu bày trí trang nhã.

  • - 灯光 dēngguāng 布景 bùjǐng

    - Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

bố cảnh; dàn cảnh; xếp cảnh; sắp đặt (từ chuyên môn trong vẽ tranh của Trung quốc, chỉ việc tuỳ theo khổ tranh to nhỏ mà sắp xếp các cảnh vật trong tranh)

国画用语,指按照画幅大小安排画中景物

bài trí

舞台上或电影里的布景, 放在后面, 衬托前景

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布景

  • - 阿布 ābù shì 你们 nǐmen 之中 zhīzhōng 唯一 wéiyī 算得 suànde shàng shì rén de

    - Abed là người duy nhất trong số các bạn!

  • - 东阿 dōngē 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh Đông A rất đẹp.

  • - 坯布 pībù

    - vải mộc (vải chưa in hoa).

  • - 布帛 bùbó

    - vải lụa

  • - 花布 huābù ( 一种 yīzhǒng 粗布 cūbù )

    - vải nâu non

  • - 粗布 cūbù néng 做成 zuòchéng 桌布 zhuōbù ne

    - Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • - 格子布 gézibù

    - vải ca-rô

  • - 灯光 dēngguāng 布景 bùjǐng

    - Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.

  • - 机关 jīguān 布景 bùjǐng

    - dàn cảnh bằng máy.

  • - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • - 舞台 wǔtái 布景 bùjǐng 素雅 sùyǎ

    - sân khấu bày trí trang nhã.

  • - 瀑布 pùbù de 景象 jǐngxiàng 非常 fēicháng 壮观 zhuàngguān

    - Cảnh thác nước rất tráng lệ.

  • - 罗布 luóbù zhào 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Lạc Bố Triệu phong cảnh rất đẹp.

  • - 板约 bǎnyuē 瀑布 pùbù de 景色 jǐngsè hěn 壮观 zhuàngguān

    - Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.

  • - 舞台 wǔtái de 前景 qiánjǐng 布置 bùzhì hěn 精致 jīngzhì

    - Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.

  • - 想着 xiǎngzhe 上班 shàngbān 前来 qiánlái 给你个 gěinǐgè 惊喜 jīngxǐ lái 看看 kànkàn 布景 bùjǐng 进展 jìnzhǎn

    - Tôi nghĩ tôi sẽ làm bạn ngạc nhiên và đến xem các bộ trước khi làm việc.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 布景

Hình ảnh minh họa cho từ 布景

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao