Đọc nhanh: 舞台布景出租 (vũ thai bố ảnh xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê đồ trang trí sân khấu.
Ý nghĩa của 舞台布景出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê đồ trang trí sân khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台布景出租
- 出 布告
- ra thông báo
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 舞台灯光
- Ánh sáng sân khấu
- 灯光 曜 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 台 风景 很 美
- Đài Loan phong cảnh rất đẹp.
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 舞台 背景 很 好看
- Bối cảnh sân khấu rất đẹp.
- 舞台 上 出现 了 一位 风度翩翩 的 年轻人
- Một chàng trai trẻ đẹp trai , phong độ ngời ngời xuất hiện trên sân khấu.
- 舞台灯光 产生 月夜 景色 的 效果
- Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 舞台 的 前景 布置 得 很 精致
- Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞台布景出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞台布景出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
台›
布›
景›
租›
舞›