Đọc nhanh: 电影布景 (điện ảnh bố ảnh). Ý nghĩa là: Cảnh trong phim.
Ý nghĩa của 电影布景 khi là Danh từ
✪ Cảnh trong phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影布景
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 这部 电影 很 心酸
- Bộ phim này rất đau lòng.
- 她 特 爱看 电影
- Cô ấy chỉ thích xem phim.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 这部 电影 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của bộ phim này là tình yêu.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 这部 电影 早就 结束 了
- Bộ phim này sớm đã kết thúc rồi.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 电影 令 他 彻底 沉迷
- Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 那 电影 景 十分 逼真
- Cảnh trong bộ phim đó rất chân thực.
- 摄影棚 内 的 场景 可以 拍 到 电影 里
- Các cảnh quay trong studio cũng có thể đưa vào trong phim ảnh.
- 电影 展现 了 那个 时代 的 景象
- Bộ phim thể hiện cảnh tượng của thời đại đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电影布景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电影布景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
影›
景›
电›