Đọc nhanh: 工程 (công trình). Ý nghĩa là: công trình, kỹ thuật; kỹ thuật công nghiệp:, dự án. Ví dụ : - 这个桥梁工程正在建设中。 Công trình xây dựng cầu này đang được thực hiện.. - 道路修复工程正在进行。 Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.. - 这个工程需要很多机器。 Công trình này cần rất nhiều máy móc.
Ý nghĩa của 工程 khi là Danh từ
✪ công trình
用较大而复杂的设备来进行的工作,如城市改建工程、京九铁路工程、菜篮子工程等
- 这个 桥梁工程 正在 建设 中
- Công trình xây dựng cầu này đang được thực hiện.
- 道路 修复 工程 正在 进行
- Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.
- 这个 工程 需要 很多 机器
- Công trình này cần rất nhiều máy móc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kỹ thuật; kỹ thuật công nghiệp:
指将自然科学的原理应用到工农业生产部门中去而形成的各学科的总称,如土木工程、水利工程、机械工程等
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
- 机械工程 很 复杂
- Kỹ thuật cơ khí rất phức tạp.
- 生物工程 有 很多 应用
- Kỹ thuật sinh học có rất nhiều ứng dụng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dự án
关系到社会发展和人民生活的,需要投入大量人力和资金的工作
- 我们 参与 了 一个 社会福利 项目
- Chúng tôi tham gia vào một dự án phúc lợi xã hội.
- 这个 工程 对 城市 发展 很 重要
- Dự án này rất quan trọng đối với sự phát triển thành phố.
- 政府 资助 了 一个 公共 工程
- Chính phủ đã tài trợ cho một dự án công cộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 工程
✪ Định ngữ + 工程
biểu thị một công trình cụ thể được mô tả bởi định ngữ đứng trước
- 新建 的 工程 已经 完成 了 一半
- Công trình mới xây đã hoàn thành một nửa.
- 这个 大 的 工程 需要 很多 工人
- Công trình lớn này cần rất nhiều công nhân.
✪ Động từ + 工程
biểu thị hành động được thực hiện đối với công trình
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 那 家 公司 承包 了 这个 工程
- Công ty đó đã thầu công trình này.
✪ 工程 +( 的) + Danh từ
mô tả các danh từ cụ thể liên quan đến công trình
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工程
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 这个 工程 已经 完工 了
- Công trình này đã hoàn thành rồi.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 我 想 成为 一名 工程师
- Tôi muốn trở thành một kỹ sư.
- 工程 需要 严格 监察
- Dự án công trình cần được giám sát nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
程›