Đọc nhanh: 人机工程 (nhân cơ công trình). Ý nghĩa là: công thái học, kỹ thuật người máy.
Ý nghĩa của 人机工程 khi là Danh từ
✪ công thái học
ergonomics
✪ kỹ thuật người máy
man-machine engineering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人机工程
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 工人 定期 膏 机械
- Công nhân định kỳ bôi dầu máy.
- 机械工程 很 复杂
- Kỹ thuật cơ khí rất phức tạp.
- 现今 人们 越来越 依赖 计算机 协助 工作
- Ngày nay, con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào máy tính để hỗ trợ công việc.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 工人 正在 拆卸 旧 机器
- Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.
- 老王 伙同 几个 退休工人 办起 了 农机 修理厂
- ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
- 老工人 牺牲 休息时间 为 队里 赶修 脱粒机
- bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội.
- 工人 关上 机器
- Công nhân tắt máy móc.
- 工程 需要 三天 人工 来 完成
- Dự án cần ba ngày công để hoàn thành.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 工人 挣着 修好 机器
- Công nhân cố gắng sửa xong máy móc.
- 这个 大 的 工程 需要 很多 工人
- Công trình lớn này cần rất nhiều công nhân.
- 机器人 可能 会 取代 人类 工作
- Người máy có thể thay thế công việc của con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人机工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人机工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
工›
机›
程›