Đọc nhanh: 作业 (tác nghiệp). Ý nghĩa là: bài tập; bài tập về nhà, tác nghiệp; hoạt động; làm việc. Ví dụ : - 今天的作业是什么? Bài tập về nhà hôm nay là gì vậy?. - 你们的作业做得都很好。 Bài tập các trò đều làm rất tốt.. - 工厂的生产作业。 Hoạt động sản xuất của công xưởng.
Ý nghĩa của 作业 khi là Danh từ
✪ bài tập; bài tập về nhà
教师给学生布置的功课;部队给士兵布置的训练性的军事活动;生产单位给工人或工作人员布置的生产活动
- 今天 的 作业 是 什么 ?
- Bài tập về nhà hôm nay là gì vậy?
- 你们 的 作业 做 得 都 很 好
- Bài tập các trò đều làm rất tốt.
✪ tác nghiệp; hoạt động; làm việc
从事这种军事活动或生产活动
- 工厂 的 生产 作业
- Hoạt động sản xuất của công xưởng.
- 军事演习 作业
- Hoạt động diễn tập quân sự.
- 抢险 救援 作业
- Hoạt động cứu hộ khẩn cấp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 作业
✪ 做,交,完成 + 作业
làm/ nộp/ hoàn thành + bài tập về nhà
- 我 在 做作业
- Tôi đang làm bài tập.
- 你们 明天 要交 作业
- Các em ngày mai phải nộp bài tập nhé.
So sánh, Phân biệt 作业 với từ khác
✪ 作业 vs 练习
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作业
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 野外作业
- Bài tập dã ngoại.
- 我 完成 了 课堂作业
- Tôi đã hoàn thành bài tập trên lớp.
- 你 会 按时 完成 作业
- Các em cần làm bài tập đúng hạn.
- 她 总是 按时 交 作业
- Cô ấy luôn nộp bài đúng hạn.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 她 昨晚 熬夜 写 作业 了
- Tối qua cô ấy đã thức khuya để làm bài tập về nhà.
- 抢险 救援 作业
- Hoạt động cứu hộ khẩn cấp.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 爸爸 检查 我 的 作业
- Bố kiểm tra bài tập về nhà của tôi.
- 作业 终于 做 完 罢了
- Bài tập cuối cùng cũng làm xong xuôi rồi.
- 课外作业
- sinh hoạt ngoại khoá.
- 高空作业
- thao tác trên cao
- 交叉 作业
- tác nghiệp chồng chéo.
- 平行作业
- công việc tiến hành song song.
- 拜托 老师 批改 一下 作业
- Nhờ giáo viên sửa bài giúp.
- 他 提示 我 检查 作业
- Anh ấy nhắc tôi kiểm tra bài tập.
- 定点 作业
- định thời gian làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 作业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 作业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
作›