Đọc nhanh: 工作内容 (công tá nội dung). Ý nghĩa là: nội dung công việc. Ví dụ : - 把工作内容撮要报告。 báo cáo tóm tắt nội dung công tác.. - 他对于各部分的工作内容都有透彻的了解。 anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
Ý nghĩa của 工作内容 khi là Danh từ
✪ nội dung công việc
- 把 工作 内容 撮要 报告
- báo cáo tóm tắt nội dung công tác.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作内容
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 他 发愁 找 不到 工作
- Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 她 下定 决定 辞去 工作
- Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.
- 他辞 了 工 , 找 新 工作
- Anh ấy nghỉ việc và tìm công việc mới.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 把 工作 内容 撮要 报告
- báo cáo tóm tắt nội dung công tác.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 工作 不力 就 容易 散
- Làm việc không hiệu quả thì dễ bị sa thải.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 利用 冬闲 做好 室内 选种 工作
- lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.
- 他 的 工作 是 做 国内贸易
- Công việc của anh ta là làm thương mại nội địa.
- 非 工作人员 , 请勿 入内
- Không phải nhân viên, vui lòng không vào
- 他 的 发言 内容 丰富 , 足见 他 是 作 了 认真 准备 的
- Bài phát biểu của anh ấy nội dung phong phú, đủ thấy anh ấy chuẩn bị rất cẩn thận.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工作内容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工作内容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
内›
容›
工›