Đọc nhanh: 展望 (triển vọng). Ý nghĩa là: nhìn về tương lai; nhìn ra xa, triển vọng; dự báo. Ví dụ : - 他爬上山顶,向四周展望。 anh ấy trèo lên đỉnh núi, nhìn ra bốn phía. - 展望未来 nhìn về tương lai.. - 展望世界局势。 nhìn xem tình hình thế giới.
Ý nghĩa của 展望 khi là Động từ
✪ nhìn về tương lai; nhìn ra xa
往远处看;往将来看
- 他 爬 上 山顶 , 向 四周 展望
- anh ấy trèo lên đỉnh núi, nhìn ra bốn phía
- 展望未来
- nhìn về tương lai.
- 展望 世界 局势
- nhìn xem tình hình thế giới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ triển vọng; dự báo
对事物发展前途的预测
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展望
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 展望未来
- nhìn về tương lai.
- 展望 世界 局势
- nhìn xem tình hình thế giới.
- 再 向前 展望 到 本世纪末 ...
- Tiếp tục nhìn về phía trước đến cuối thế kỷ này...
- 希望 两国关系 能 有 持续 的 发展
- Hy vọng quan hệ giữa hai nước có thể có sự phát triển bền vững.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 他 爬 上 山顶 , 向 四周 展望
- anh ấy trèo lên đỉnh núi, nhìn ra bốn phía
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 展望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 展望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm展›
望›