Đọc nhanh: 瞻望 (chiêm vọng). Ý nghĩa là: nhìn về tương lai; nhìn về phía trước; nhìn về phương xa; chiêm vọng. Ví dụ : - 抬头瞻望 ngẩng đầu nhìn về phía trước. - 瞻望前途 nhìn về tương lai
Ý nghĩa của 瞻望 khi là Động từ
✪ nhìn về tương lai; nhìn về phía trước; nhìn về phương xa; chiêm vọng
往远处看;往将来看
- 抬头 瞻望
- ngẩng đầu nhìn về phía trước
- 瞻望 前途
- nhìn về tương lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻望
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 我 去 看望 了 姨妈
- Tôi đã đến thăm dì.
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 瞻望 鹄立
- giương mắt nhìn
- 抬头 瞻望
- ngẩng đầu nhìn về phía trước
- 瞻望 前途
- nhìn về tương lai
- 回溯 过去 , 瞻望 未来
- nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞻望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞻望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm望›
瞻›