Đọc nhanh: 展望未来 (triển vọng vị lai). Ý nghĩa là: Nhìn về tương lai.
Ý nghĩa của 展望未来 khi là Động từ
✪ Nhìn về tương lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展望未来
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 他 对 未来 感到 特别 烦恼
- Anh ấy thấy rất phiền muộn về tương lai.
- 展望未来
- nhìn về tương lai.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他 对 未来 感到 很 迷茫
- Anh cảm thấy bối rối về tương lai.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 希望 变得 越来越 渺
- Hy vọng ngày càng trở nên mờ mịt.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 他 能 想像 未来 的 样子
- Anh ấy có thể tưởng tượng ra tương lai.
- 展望 世界 局势
- nhìn xem tình hình thế giới.
- 发展 新能源 是 未来 趋势
- Phát triển năng lượng mới là xu hướng của tương lai.
- 他 的 未来 充满希望
- Tương lai của anh ấy tràn đầy hy vọng.
- 回溯 过去 , 瞻望 未来
- nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.
- 他 寄希望于 未来
- Anh ấy đặt hy vọng vào tương lai.
- 这个 战略 适合 未来 发展
- Chiến lược này phù hợp với sự phát triển tương lai.
- 良好 的 习惯 有益 未来 发展
- Thói quen tốt có ích cho sự phát triển trong tương lai.
- 讨论 的 主题 是 公司 未来 发展
- Chủ đề thảo luận là sự phát triển tương lai của công ty.
- 未来 黑油 指望 吗 ?
- Tương lai vẫn còn hy vọng sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 展望未来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 展望未来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm展›
望›
未›
来›