Đọc nhanh: 小饭馆 (tiểu phạn quán). Ý nghĩa là: quán cà phê, nhà ăn, phòng trà. Ví dụ : - 把着胡同口儿有个小饭馆。 Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.. - 这个小饭馆的生意好极了,来吃饭的大多是回头客。 nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
Ý nghĩa của 小饭馆 khi là Danh từ
✪ quán cà phê
cafeteria
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 这个 小 饭馆 的 生意 好极了 , 来 吃饭 的 大多 是 回头客
- nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
✪ nhà ăn
canteen
✪ phòng trà
tearoom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小饭馆
- 饭馆 离得 很 近
- Nhà hàng cách rất gần.
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 我们 去 那家 饭馆 吃饭
- Chúng tôi đi quán cơm đó ăn cơm.
- 我 很 喜欢 在 中国 饭馆 吃饭
- Tôi rất thích ăn ở nhà hàng Trung Quốc.
- 她 看 小猫 , 喂 它 吃饭
- Cô ấy trông mèo con và cho nó ăn.
- 小孩子 用 匕 吃饭
- Trẻ em dùng muỗng ăn cơm.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 他 用 小火 焖 米饭
- Anh ấy dùng lửa nhỏ để nấu chín cơm.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 我 带你去 最贵 的 饭馆儿 撮 饭
- Tôi dẫn bạn đi ăn ở nhà hàng đắt nhất.
- 我们 今天 不要 去 饭馆 吃 这 吃 那 了 , 我 请 你 去 喝 豆浆 吧 , 管饱 的
- Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.
- 小明 在 那家 饭店 当 服务员
- Tiểu Minh làm phục vụ ở quán ăn đó.
- 我家 是 经营 饭馆 的
- Gia đình tôi kinh doanh nhà hàng.
- 饭馆 的 服务 很 周到
- Dịch vụ của quán cơm rất chu đáo.
- 你 喜欢 这家 饭馆 吗 ?
- Bạn có thích quán cơm này không?
- 这个 饭馆 真要命 , 上菜 需要 一个 小时
- Nhà hàng này tệ quá, phục vụ đồ ăn mất cả tiếng đồng hồ.
- 我 想 把 小 饭馆 转出去
- Tôi muốn chuyển nhượng quán ăn nhỏ này.
- 这个 小 饭馆 的 生意 好极了 , 来 吃饭 的 大多 是 回头客
- nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
- 我 是 这家 小 饭馆 的 常客
- Tôi là khách quen của quán ăn nhỏ này.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小饭馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小饭馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
饭›
馆›