Đọc nhanh: 茶馆儿 (trà quán nhi). Ý nghĩa là: một tiệm trà, tiệm nước; phòng trà; quán trà.
Ý nghĩa của 茶馆儿 khi là Danh từ
✪ một tiệm trà
✪ tiệm nước; phòng trà; quán trà
卖茶水的铺子, 设有座位, 供顾客喝茶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶馆儿
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 咱们 歇会儿 喝杯 茶
- Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 茶 花儿 是 春天 使者
- Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.
- 茶盘 儿
- khay trà.
- 茶 有点儿 淡 , 不够 浓
- Trà hơi nhạt, không đủ đậm.
- 我们 去 茶馆 喝茶 吧
- Chúng ta đến quán trà uống trà nhé.
- 茶几 儿
- bàn uống trà.
- 茶馆 里 有 很多 茶叶
- Trong quán trà có rất nhiều loại trà.
- 茶壶盖 儿
- nắp bình trà
- 茶碗 座儿
- Đĩa đựng chén trà.
- 这家 茶馆 有 五十多个 茶座 儿
- Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 茶壶 的 嘴儿 不漏水
- Miệng ấm trà không bị rỉ nước.
- 这个 茶壶嘴 儿 又 小 又 低
- Cái ấm trà này miệng vừa nhỏ vừa thấp.
- 我 爷爷 喜欢 喝 茶卤儿
- Ông nội thích uống nước chè đặc.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 奶奶 喜欢 在 茶馆 里 听 唱儿
- Bà thích nghe hát tại quán trà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶馆儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶馆儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
茶›
馆›