Đọc nhanh: 密苏里 (mật tô lí). Ý nghĩa là: Mi-xu-ri Mi-du-ri; Missouri (năm 1821 được công nhận là tiểu bang 24 thuộc miền trung nước Mỹ, viết tắt là MO hoặc Mo.); Mi-xu-ri; Mi-du-ri. Ví dụ : - 我们决定去密苏里州度过夏天 Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.. - 干嘛用密苏里州口音 Tại sao tất cả các bạn là Missouri?. - 我真是对密苏里州之行越来越没兴趣了 Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
✪ Mi-xu-ri Mi-du-ri; Missouri (năm 1821 được công nhận là tiểu bang 24 thuộc miền trung nước Mỹ, viết tắt là MO hoặc Mo.); Mi-xu-ri; Mi-du-ri
美国州名
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密苏里
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 暗处 里 有 很多 秘密
- Trong chỗ tối có nhiều bí mật.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 他 心里 蓄着 秘密
- Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.
- 柳苏轻 摇风里 飘
- Lá liễu rủ xuống bay trong gió.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 谁 知道 他 的 心里 藏 着 什么 秘密
- Ai mà biết được trong lòng anh ấy cất giữ bí mật gì.
- 她 肚子 里 藏 着 秘密
- Cô ấy đang giữ bí mật trong lòng.
- 田野 里 有 密集 的 麦苗
- Trên cánh đồng có những cây lúa mì dày đặc.
- 这里 的 植被 非常 茂密
- Vùng này có thảm thực vật rất dày.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密苏里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密苏里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
苏›
里›