- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
- Pinyin:
Mā
, Má
, Ma
- Âm hán việt:
Ma
- Nét bút:丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口麻
- Thương hiệt:RIJC (口戈十金)
- Bảng mã:U+561B
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 嘛
Ý nghĩa của từ 嘛 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嘛 (Ma). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Lạt-ma” 喇嘛 thượng sư bên Tây Tạng (phiên âm tiếng Tạng "blama"), Trợ từ cuối câu, Biểu thị nghi vấn. Từ ghép với 嘛 : 何必客氣 Cần gì phải khách khí Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lạt ma 喇嘛 hiệu riêng của nhà sư bên Tây-tạng.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Trợ từ (biểu thị ý dĩ nhiên)
- 何必客氣 Cần gì phải khách khí
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Lạt-ma” 喇嘛 thượng sư bên Tây Tạng (phiên âm tiếng Tạng "blama")