密探 mìtàn

Từ hán việt: 【mật thám】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "密探" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mật thám). Ý nghĩa là: mật thám; thám tử; rờ-sẹc, do thám.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 密探 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 密探 khi là Danh từ

mật thám; thám tử; rờ-sẹc

给反动派做秘密侦察工作的人

do thám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密探

  • - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 密码 mìmǎ 没用 méiyòng

    - Các mã là vô dụng.

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - jiào 罗密欧 luómìōu

    - Tên anh ấy là Romeo.

  • - 森林 sēnlín yǒu 密集 mìjí de 树木 shùmù

    - Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.

  • - 密林 mìlín 幽谷 yōugǔ

    - rừng sâu núi thẳm

  • - 森林 sēnlín hěn 稠密 chóumì

    - Rừng rất rậm rạp.

  • - 孤独 gūdú dǎo 等待 děngdài rén 探索 tànsuǒ

    - Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.

  • - 无论 wúlùn 怎么 zěnme 哀求 āiqiú 始终 shǐzhōng 告诉 gàosù 那个 nàgè 秘密 mìmì

    - Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.

  • - 告密者 gàomìzhě 检举 jiǎnjǔ 他人 tārén de rén 告密 gàomì de rén

    - Người tố cáo người khác

  • - 探求 tànqiú 学问 xuéwèn

    - tìm tòi kiến thức

  • - 探求真理 tànqiúzhēnlǐ

    - tìm kiếm chân lý

  • - céng shì 一名 yīmíng 神秘 shénmì 密探 mìtàn

    - Anh ấy từng là một mật thám bí mật.

  • - 探测 tàncè 对方 duìfāng 心里 xīnli de 秘密 mìmì

    - thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.

  • - shì 一名 yīmíng 出色 chūsè de 密探 mìtàn

    - Anh ấy là một gián điệp xuất sắc.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 密探

Hình ảnh minh họa cho từ 密探

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密探 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao