Đọc nhanh: 恢廓 (khôi khuếch). Ý nghĩa là: to lớn; rộng lớn; rộng mở; rộng rãi, mở rộng; triển khai. Ví dụ : - 恢廓的胸襟 tấm lòng rộng mở. - 恢廓祖业 mở rộng tổ nghiệp
✪ to lớn; rộng lớn; rộng mở; rộng rãi
宽宏
- 恢廓 的 胸襟
- tấm lòng rộng mở
✪ mở rộng; triển khai
扩展
- 恢廓 祖业
- mở rộng tổ nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢廓
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 廓清 障碍
- dẹp bỏ chướng ngại.
- 廓落
- trống trải.
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 气度 恢弘
- thái độ khoáng đạt
- 城楼 在 月光 下面 显出 朦胧 的 轮廓
- dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
- 恢弘 士气
- phát huy sĩ khí.
- 轮廓
- nét khái quát.
- 轮廓 度 改善 品
- Hàng cải tiến cong vênh
- 绘图 的 轮廓 清晰
- Đường nét của hình vẽ rõ ràng.
- 恢复原状
- hồi phục nguyên trạng.
- 恢复元气
- hồi phục nguyên khí
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 经过 治疗 , 他 恢复 了 意识
- Sau khi điều trị, anh ấy đã hồi phục ý thức.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 恢廓 祖业
- mở rộng tổ nghiệp
- 恢廓 的 胸襟
- tấm lòng rộng mở
- 他 的 健康 完全恢复 了
- Sức khỏe của anh ấy hoàn toàn hồi phục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恢廓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恢廓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廓›
恢›