寥廓 liáokuò

Từ hán việt: 【liêu khuếch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寥廓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liêu khuếch). Ý nghĩa là: mênh mông; mênh mang; bát ngát. Ví dụ : - 。 nhìn bao quát.. - 。 khung trời mênh mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寥廓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 寥廓 khi là Tính từ

mênh mông; mênh mang; bát ngát

高远空旷

Ví dụ:
  • - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • - 寥廓 liáokuò de 天空 tiānkōng

    - khung trời mênh mông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥廓

  • - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • - 廓清 kuòqīng 道路 dàolù

    - giải toả đường sá.

  • - 廓清 kuòqīng 障碍 zhàngài

    - dẹp bỏ chướng ngại.

  • - 廓落 kuòluò

    - trống trải.

  • - 寥落 liáoluò

    - thưa thớt.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - lác đác như sao buổi sớm.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.

  • - 荒园 huāngyuán 寥落 liáoluò

    - vườn hoang lạnh lẽo.

  • - 轮廓 lúnkuò

    - nét khái quát.

  • - 轮廓 lúnkuò 改善 gǎishàn pǐn

    - Hàng cải tiến cong vênh

  • - 绘图 huìtú de 轮廓 lúnkuò 清晰 qīngxī

    - Đường nét của hình vẽ rõ ràng.

  • - 疏星 shūxīng 寥落 liáoluò

    - sao trời thưa thớt.

  • - liáo 无人 wúrén yān

    - vắng tanh, không người ở.

  • - 速度 sùdù 勾勒 gōulè chū 人物 rénwù de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.

  • - 寥落 liáoluò de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ hẻm trống vắng.

  • - 寥寥 liáoliáo 几笔 jǐbǐ 神情毕肖 shénqíngbìxiào

    - đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt.

  • - 寥廓 liáokuò

    - cao xa mênh mông.

  • - 寥廓 liáokuò

    - mênh mang.

  • - 寥廓 liáokuò de 天空 tiānkōng

    - khung trời mênh mông.

  • - 几年 jǐnián qián 有关 yǒuguān 社会 shèhuì 企业 qǐyè de 个案研究 gèànyánjiū 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寥廓

Hình ảnh minh họa cho từ 寥廓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寥廓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khuếch
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IYDL (戈卜木中)
    • Bảng mã:U+5ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao