Đọc nhanh: 寥廓 (liêu khuếch). Ý nghĩa là: mênh mông; mênh mang; bát ngát. Ví dụ : - 视野寥廓。 nhìn bao quát.. - 寥廓的天空。 khung trời mênh mông.
Ý nghĩa của 寥廓 khi là Tính từ
✪ mênh mông; mênh mang; bát ngát
高远空旷
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 寥廓 的 天空
- khung trời mênh mông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥廓
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 廓清 道路
- giải toả đường sá.
- 廓清 障碍
- dẹp bỏ chướng ngại.
- 廓落
- trống trải.
- 寥落
- thưa thớt.
- 寥若晨星
- lác đác như sao buổi sớm.
- 夜空 中 寥若晨星
- Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.
- 荒园 寥落
- vườn hoang lạnh lẽo.
- 轮廓
- nét khái quát.
- 轮廓 度 改善 品
- Hàng cải tiến cong vênh
- 绘图 的 轮廓 清晰
- Đường nét của hình vẽ rõ ràng.
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
- 寥 无人 烟
- vắng tanh, không người ở.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
- 寥寥 几笔 , 神情毕肖
- đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt.
- 寥廓
- cao xa mênh mông.
- 寥廓
- mênh mang.
- 寥廓 的 天空
- khung trời mênh mông.
- 几年 前 有关 社会 企业 的 个案研究 寥寥无几
- Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寥廓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寥廓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寥›
廓›