Các biến thể (Dị thể) của 恕
㣽 𡚿
Đọc nhanh: 恕 (Thứ). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 10 nét but (フノ一丨フ一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Sự suy bụng ta ra bụng người, mình không muốn đừng bắt người phải chịu gọi là “thứ” 恕, Tha cho người có lỗi, nguyên lượng. Từ ghép với 恕 : 寬恕 Dung thứ, 恕不招待 Xin lỗi không tiếp đãi được, “Tử Cống vấn viết Chi tiết hơn...