Đọc nhanh: 实话 (thực thoại). Ý nghĩa là: nói thật; nói thực; nói sự thật; sự thật; thành thật mà nói. Ví dụ : - 他说的都是实话。 Những gì anh ấy nói đều là sự thật.. - 记者写下了实话。 Nhà báo đã viết ra sự thật.. - 孩子们说了实话。 Các em nhỏ đã nói sự thật.
Ý nghĩa của 实话 khi là Danh từ
✪ nói thật; nói thực; nói sự thật; sự thật; thành thật mà nói
根据事实说的话;真心话
- 他 说 的 都 是 实话
- Những gì anh ấy nói đều là sự thật.
- 记者 写下 了 实话
- Nhà báo đã viết ra sự thật.
- 孩子 们 说 了 实话
- Các em nhỏ đã nói sự thật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 实话
✪ Số từ + 句 + 实话
số lượng danh
- 我 只 听到 一句 实话
- Tôi chỉ nghe được một câu nói thật.
- 你 听到 了 几句 实话 ?
- Bạn đã nghe bao nhiêu câu sự thật?
✪ Động từ(是/说/讲)+ 实话
- 她 总是 讲 实话
- Cô ấy luôn nói sự thật.
- 他 需要 说实话
- Anh ấy cần phải nói sự thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实话
- 实心 话
- lời nói thành thực.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 她 总是 讲 实话
- Cô ấy luôn nói sự thật.
- 管 他 高兴 不 高兴 , 你 得 跟 他 说实话
- Bất kể là vui hay buồn, bạn phải nói thật với anh ấy.
- 我 毫无保留 地 认为 他 说 的 是 实话
- Tôi không giữ gì để nghĩ rằng những gì anh ta nói là sự thật.
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 说话 不切实际
- Lời nói không phù hợp với thực tế.
- 说老实话 , 别 糊弄人
- nói thật đi, đừng có lừa người khác.
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
- 说实话 , 我 不 相信 他
- Nói thật thì, tôi không tin anh ta.
- 他 的话 和 实际 不符
- Lời nói của anh ấy không khớp với thực tế.
- 整天 撒泼耍赖 , 实在 不像话
- cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục
- 说话 要 实事求是 , 不要 有枝添叶
- Nói chuyện cần thực tế mà nói, tránh thêm các chi tiết không liên quan.
- 他 说 的 都 是 实话
- Những gì anh ấy nói đều là sự thật.
- 说实话 , 我 不 太 在意
- Nói thật thì, tôi không quá quan tâm.
- 记者 写下 了 实话
- Nhà báo đã viết ra sự thật.
- 说空话 解决不了 实际 问题
- chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu.
- 他 说 的话 没有 事实根据
- Lời anh ấy không có căn cứ thực tế.
- 他 需要 说实话
- Anh ấy cần phải nói sự thật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
话›
lời nói suông; lời nói trống rỗng; nói suông
nói xằng; nói bậy; nói bừa; vọng ngôn
lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt
lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt; nói dối
chỉ nói suông; chỉ nói suông, không làm。只说空话,并不实行。
Lời Đồn
nói khoác; khoác lác; huênh hoangkhoe khoang
lời nói không thật; nói mò; chuyện tán dóc; lời nói nhảm
lời nói dối; nói dóc; nói điêuphát biểu sai; tuyên bố sai
chuyện phiếm; nói liều; nói bậy; nói năng tùy tiện; nói láo