谎话 huǎnghuà

Từ hán việt: 【hoang thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谎话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoang thoại). Ý nghĩa là: lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt; nói dối. Ví dụ : - nói dối hàng loạt

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谎话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谎话 khi là Danh từ

lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt; nói dối

不真实的、骗人的话;假话

Ví dụ:
  • - 谎话 huǎnghuà 连篇 liánpiān

    - nói dối hàng loạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谎话

  • - 力巴 lìbā huà

    - nói không thông thạo chuyên môn.

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 刚要 gāngyào 说话 shuōhuà bèi 哥哥 gēge lán 回去 huíqu le

    - nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 说话 shuōhuà 鲁莽 lǔmǎng

    - nói chuyện lỗ mãng.

  • - duì 妈妈 māma 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy nói dối mẹ.

  • - 不计其数 bùjìqíshù de 罗曼史 luómànshǐ 童话 tónghuà

    - Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - 说谎 shuōhuǎng de rén

    - Cô ấy ghét người nói dối.

  • - éi 这话 zhèhuà duì ya

    - Ê, mày nói thế là không đúng đâu nhé.

  • - shuō de 谎话 huǎnghuà 漏洞百出 lòudòngbǎichū

    - Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.

  • - bié tīng de 谎话 huǎnghuà

    - Đừng nghe lời nói dối của anh ấy.

  • - 那些 nèixiē 全是 quánshì 谎话 huǎnghuà

    - Những điều đó đều là lời nói dối.

  • - shì 老诚 lǎochéng 孩子 háizi 从来不 cóngláibù shuō 谎话 huǎnghuà

    - nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.

  • - 谎话 huǎnghuà 连篇 liánpiān

    - nói dối hàng loạt

  • - 最会 zuìhuì shuō 谎话 huǎnghuà

    - Cô ấy giỏi nhất là nói dối.

  • - de 谎话 huǎnghuà 恶心 ěxīn le

    - Lời nói dối của anh ấy làm tôi buồn nôn.

  • - 凭直觉 píngzhíjué 认为 rènwéi shuō de shì 谎话 huǎnghuà

    - Anh ta cảm thấy bằng trực giác rằng cô ấy đang nói dối.

  • - 关于 guānyú de 过去 guòqù shuō le xiē 谎话 huǎnghuà

    - Cô ấy đã nói dối chút về quá khứ trước đây.

  • - shuō 的话 dehuà 不能 bùnéng 反悔 fǎnhuǐ

    - Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谎话

Hình ảnh minh họa cho từ 谎话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谎话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:丶フ一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTYU (戈女廿卜山)
    • Bảng mã:U+8C0E
    • Tần suất sử dụng:Cao