Đọc nhanh: 谎话 (hoang thoại). Ý nghĩa là: lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt; nói dối. Ví dụ : - 谎话连篇 nói dối hàng loạt
Ý nghĩa của 谎话 khi là Danh từ
✪ lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt; nói dối
不真实的、骗人的话;假话
- 谎话 连篇
- nói dối hàng loạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谎话
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 她 疾 说谎 的 人
- Cô ấy ghét người nói dối.
- 诶 , 你 这话 不 对 呀
- Ê, mày nói thế là không đúng đâu nhé.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 别 听 他 的 谎话
- Đừng nghe lời nói dối của anh ấy.
- 那些 全是 谎话
- Những điều đó đều là lời nói dối.
- 他 是 个 老诚 孩子 , 从来不 说 谎话
- nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
- 谎话 连篇
- nói dối hàng loạt
- 她 最会 说 谎话
- Cô ấy giỏi nhất là nói dối.
- 他 的 谎话 恶心 了 我
- Lời nói dối của anh ấy làm tôi buồn nôn.
- 他 凭直觉 认为 她 说 的 是 谎话
- Anh ta cảm thấy bằng trực giác rằng cô ấy đang nói dối.
- 关于 她 的 过去 , 她 说 了 些 谎话
- Cô ấy đã nói dối chút về quá khứ trước đây.
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谎话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谎话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm话›
谎›