Đọc nhanh: 说老实话 (thuyết lão thực thoại). Ý nghĩa là: nói thật; thật tình là. Ví dụ : - 我们提倡当老实人,说老实话,办老实事。 Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
Ý nghĩa của 说老实话 khi là Từ điển
✪ nói thật; thật tình là
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说老实话
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 老师 当面 说话 学生
- Giáo viên trực tiếp phê bình học sinh.
- 管 他 高兴 不 高兴 , 你 得 跟 他 说实话
- Bất kể là vui hay buồn, bạn phải nói thật với anh ấy.
- 他 老 是 说 好话 想 打动 我 , 我 都 听腻 了
- Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi
- 老师 以 嘶哑 的 声音 说话
- Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.
- 我 毫无保留 地 认为 他 说 的 是 实话
- Tôi không giữ gì để nghĩ rằng những gì anh ta nói là sự thật.
- 说话 不切实际
- Lời nói không phù hợp với thực tế.
- 说老实话 , 别 糊弄人
- nói thật đi, đừng có lừa người khác.
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
- 说实话 , 我 不 相信 他
- Nói thật thì, tôi không tin anh ta.
- 老板 公开 说话 了 他
- Sếp đã công khai phê bình anh ấy.
- 说话 要 实事求是 , 不要 有枝添叶
- Nói chuyện cần thực tế mà nói, tránh thêm các chi tiết không liên quan.
- 他 是 个 老诚 孩子 , 从来不 说 谎话
- nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
- 他 说 的 都 是 实话
- Những gì anh ấy nói đều là sự thật.
- 说实话 , 我 不 太 在意
- Nói thật thì, tôi không quá quan tâm.
- 说空话 解决不了 实际 问题
- chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu.
- 他 说 的话 没有 事实根据
- Lời anh ấy không có căn cứ thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 说老实话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说老实话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
老›
话›
说›