Đọc nhanh: 句句实话 (câu câu thực thoại). Ý nghĩa là: nói thật lòng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 句句实话 khi là Danh từ
✪ nói thật lòng (thành ngữ)
to speak honestly (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句句实话
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 插 一句 话
- Chen thêm một câu.
- 几句话 她 就让 他 安分 了 下来
- Chỉ vào câu nói, cô ấy làm anh ấy phải an phận.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 这句 话 是 一个 比喻
- Câu này là một phép ẩn dụ.
- 这句 话 有骨头
- Câu này có sự chỉ trích.
- 这 事 最好 由 你 出面 说 几句话 圆圆 场
- chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 我 明白 这句 话 的 意思
- Tôi hiểu câu này có nghĩa là gì.
- 他 细心地 聆听 , 只 插 了 几句话
- Anh chăm chú lắng nghe và chỉ xen vào vài câu nói.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 他 绷着脸 , 半天 一句 话 也 不 说
- nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời
- 他 连 半句话 都 不 说
- Anh ấy ngay cả nửa câu nói cũng không nói.
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
- 你 听到 了 几句 实话 ?
- Bạn đã nghe bao nhiêu câu sự thật?
- 我 只 听到 一句 实话
- Tôi chỉ nghe được một câu nói thật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 句句实话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 句句实话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
实›
话›