Đọc nhanh: 契约 (khế ước). Ý nghĩa là: khế ước; hợp đồng. Ví dụ : - 我们签署了契约。 Chúng tôi đã ký hợp đồng.. - 契约需双方签名。 Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.. - 他违反了契约条款。 Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
Ý nghĩa của 契约 khi là Danh từ
✪ khế ước; hợp đồng
证明出卖; 抵押; 租赁等关系的文书
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契约
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 达成 默契
- đạt được ký kết ngầm.
- 纽约 很 美
- New York rất đẹp.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 上 的 押 很大
- Chữ kỹ trên hợp đồng rất to.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 契约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 契约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm契›
约›