Đọc nhanh: 契约曲线 (khế ước khúc tuyến). Ý nghĩa là: Contract curve Đường hợp đồng.
Ý nghĩa của 契约曲线 khi là Danh từ
✪ Contract curve Đường hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契约曲线
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 上 的 押 很大
- Chữ kỹ trên hợp đồng rất to.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
- 这 条 航线 直达 纽约
- Đường bay này bay thẳng đến New York.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 契约曲线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 契约曲线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm契›
曲›
约›
线›