Đọc nhanh: 心理契约破裂 (tâm lí khế ước phá liệt). Ý nghĩa là: lỗ hổng trong hợp đồng tâm lý; phá vỡ hợp đồng tâm lý; vi phạm hợp đồng tâm lý.
Ý nghĩa của 心理契约破裂 khi là Danh từ
✪ lỗ hổng trong hợp đồng tâm lý; phá vỡ hợp đồng tâm lý; vi phạm hợp đồng tâm lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理契约破裂
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 玻璃杯 掉 地上 破裂 了
- Cốc kính rơi xuống đất bị vỡ.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 阴暗 心理
- tâm trạng u sầu
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- 心理 阴影
- Bóng đen tâm lý.
- 她 慢慢 理解 了 父母 的 苦心
- Cô ấy dần hiểu được nỗi khổ của bố mẹ.
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 变态心理
- tâm lý bất thường
- 梦想 破产 , 心灰意冷
- Mộng tưởng tiêu tan, tâm trạng tuyệt vọng.
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 上 的 押 很大
- Chữ kỹ trên hợp đồng rất to.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心理契约破裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心理契约破裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm契›
⺗›
心›
理›
破›
约›
裂›