Đọc nhanh: 违约 (vi ước). Ý nghĩa là: vi ước; trái với điều ước, sai ước.
Ý nghĩa của 违约 khi là Động từ
✪ vi ước; trái với điều ước
违背条约或契约的规定
✪ sai ước
没有履行约会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违约
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 违抗命令
- chống lệnh; chống lại mệnh lệnh
- 纽约 很 美
- New York rất đẹp.
- 违碍 字句
- câu chữ phạm huý
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 违背 约言
- sai hẹn; sai lời hẹn
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 该 行为 构成 了 合同 违约
- Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm约›
违›