Đọc nhanh: 公约 (công ước). Ý nghĩa là: công ước, quy ước; quy định; điều lệ. Ví dụ : - 北大西洋公约。 công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).. - 爱国公约 quy ước thi đua yêu nước. - 卫生公约 quy định về vệ sinh
Ý nghĩa của 公约 khi là Danh từ
✪ công ước
条约的一种名称一般指三个或三个以上的国家缔结的某些政治性的或关于某一专门问题的条约
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
✪ quy ước; quy định; điều lệ
机关、团体或街道居民内部拟订的共同遵守的章程
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公约
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 那 楝 房屋 下陷 约 十公分
- Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
- 我们 公司 雇佣 了 大约 一百 人
- Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 这 书包 重约 两 公斤
- Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.
- 它 重约 100 公斤
- Nó nặng khoảng 100 kg.
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 日内瓦 公约 对虐 囚 的 规定 如何
- Tôi thích Công ước Geneva hơn.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 这桶 水约 有 15 公斤 重
- Thùng nước này khoảng 15 kg.
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 政府 呼吁 公众 节约用水
- Chính phủ kêu gọi công chúng tiết kiệm nước.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 该 公司总部 设在 纽约市
- Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
- 我们 这套 公寓 的 租约 下 月 到期
- Hợp đồng thuê căn hộ của chúng ta sẽ hết hạn vào tháng sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
约›