公约 gōngyuē

Từ hán việt: 【công ước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "公约" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (công ước). Ý nghĩa là: công ước, quy ước; quy định; điều lệ. Ví dụ : - 西。 công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).. - quy ước thi đua yêu nước. - quy định về vệ sinh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 公约 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 公约 khi là Danh từ

công ước

条约的一种名称一般指三个或三个以上的国家缔结的某些政治性的或关于某一专门问题的条约

Ví dụ:
  • - 北大西洋 běidàxīyáng 公约 gōngyuē

    - công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

quy ước; quy định; điều lệ

机关、团体或街道居民内部拟订的共同遵守的章程

Ví dụ:
  • - 爱国 àiguó 公约 gōngyuē

    - quy ước thi đua yêu nước

  • - 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - quy định về vệ sinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公约

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - 爱国 àiguó 公约 gōngyuē

    - quy ước thi đua yêu nước

  • - liàn 房屋 fángwū 下陷 xiàxiàn yuē 十公分 shígōngfēn

    - Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.

  • - 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - quy định về vệ sinh

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 雇佣 gùyōng le 大约 dàyuē 一百 yìbǎi rén

    - Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.

  • - 办公室 bàngōngshì 大约 dàyuē 300 平方米 píngfāngmǐ

    - Văn phòng khoảng 300 mét vuông.

  • - zhè 书包 shūbāo 重约 zhòngyuē liǎng 公斤 gōngjīn

    - Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.

  • - 重约 zhòngyuē 100 公斤 gōngjīn

    - Nó nặng khoảng 100 kg.

  • - 订立 dìnglì 卫生 wèishēng 公约 gōngyuē

    - ký kết công ước vệ sinh

  • - 日内瓦 rìnèiwǎ 公约 gōngyuē 对虐 duìnüè qiú de 规定 guīdìng 如何 rúhé

    - Tôi thích Công ước Geneva hơn.

  • - 北大西洋 běidàxīyáng 公约 gōngyuē

    - công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

  • - 公司 gōngsī 盈利 yínglì yuē 贰仟 èrqiān 人民币 rénmínbì

    - Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.

  • - 这桶 zhètǒng 水约 shuǐyuē yǒu 15 公斤 gōngjīn zhòng

    - Thùng nước này khoảng 15 kg.

  • - 这批 zhèpī 信鸽 xìngē cóng 济南市 jǐnánshì 放飞 fàngfēi 赛程 sàichéng yuē 500 公里 gōnglǐ

    - bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.

  • - 政府 zhèngfǔ 呼吁 hūyù 公众 gōngzhòng 节约用水 jiéyuēyòngshuǐ

    - Chính phủ kêu gọi công chúng tiết kiệm nước.

  • - zài 高速公路 gāosùgōnglù 上离 shànglí 市区 shìqū 大约 dàyuē 十公里 shígōnglǐ 处出 chùchū le 车祸 chēhuò

    - có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.

  • - gāi 公司总部 gōngsīzǒngbù 设在 shèzài 纽约市 niǔyuēshì

    - Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.

  • - 这是 zhèshì 纽约 niǔyuē de 一家 yījiā 私人 sīrén 控股公司 kònggǔgōngsī

    - Đó là một công ty tư nhân ở New York.

  • - 我们 wǒmen 这套 zhètào 公寓 gōngyù de 租约 zūyuē xià yuè 到期 dàoqī

    - Hợp đồng thuê căn hộ của chúng ta sẽ hết hạn vào tháng sau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 公约

Hình ảnh minh họa cho từ 公约

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao