条约 tiáoyuē

Từ hán việt: 【điều ước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "条约" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điều ước). Ý nghĩa là: điều ước; hiệp ước. Ví dụ : - 。 hiệp ước quân sự. - 。 hiệp ước hoà bình hữu nghị.. - 。 điều ước bất bình đẳng.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 条约 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 条约 khi là Danh từ

điều ước; hiệp ước

国家和国家签订的有关政治、军事、经济或文化等方面的权利和义务的文书

Ví dụ:
  • - 军事 jūnshì 条约 tiáoyuē

    - hiệp ước quân sự

  • - 和平 hépíng 友好条约 yǒuhǎotiáoyuē

    - hiệp ước hoà bình hữu nghị.

  • - 平等 píngděng 条约 tiáoyuē

    - điều ước bất bình đẳng.

  • - 边界 biānjiè 条约 tiáoyuē

    - hiệp ước biên giới.

  • - 双方 shuāngfāng zài 条约 tiáoyuē zhōng dōu 许诺 xǔnuò 尊重人权 zūnzhòngrénquán

    - Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.

  • - 条约 tiáoyuē de 宗旨 zōngzhǐ zài 序言 xùyán zhōng 说明 shuōmíng

    - Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条约

  • - 边界 biānjiè 条约 tiáoyuē

    - hiệp ước biên giới.

  • - 双边条约 shuāngbiāntiáoyuē

    - điều ước giữa hai bên.

  • - 这条 zhètiáo 大约 dàyuē 有五脉 yǒuwǔmài zhǎng

    - Con đường này dài khoảng năm dặm.

  • - 条约 tiáoyuē de 宗旨 zōngzhǐ zài 序言 xùyán zhōng 说明 shuōmíng

    - Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.

  • - 违反 wéifǎn le 契约 qìyuē 条款 tiáokuǎn

    - Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.

  • - 废除 fèichú 平等 píngděng 条约 tiáoyuē

    - bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.

  • - 这条 zhètiáo jiē 东西 dōngxī yuē 五百米 wǔbǎimǐ

    - Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.

  • - 平等 píngděng 条约 tiáoyuē

    - điều ước bất bình đẳng.

  • - 多边条约 duōbiāntiáoyuē

    - điều ước nhiều phía

  • - 军事 jūnshì 条约 tiáoyuē

    - hiệp ước quân sự

  • - běn 条约 tiáoyuē 针对 zhēnduì 任何 rènhé 第三国 dìsānguó

    - Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.

  • - 毕竟 bìjìng 握手言和 wòshǒuyánhé 更加 gèngjiā 有效 yǒuxiào de shì 制定 zhìdìng 和平 hépíng 条约 tiáoyuē

    - Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.

  • - 和平 hépíng 友好条约 yǒuhǎotiáoyuē

    - hiệp ước hoà bình hữu nghị.

  • - 合同条款 hétóngtiáokuǎn 约束 yuēshù 双方 shuāngfāng

    - Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.

  • - zhè tiáo 航线 hángxiàn 直达 zhídá 纽约 niǔyuē

    - Đường bay này bay thẳng đến New York.

  • - 这条线 zhètiáoxiàn 长约 zhǎngyuē 五十 wǔshí 忽米 hūmǐ

    - Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.

  • - 签署 qiānshǔ 条约 tiáoyuē shì 一个 yígè 重要 zhòngyào de 步骤 bùzhòu

    - Việc ký kết hiệp ước là một bước quan trọng.

  • - 所有 suǒyǒu de 条约 tiáoyuē dōu yóu 参议院 cānyìyuàn 批准 pīzhǔn

    - Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.

  • - 双方 shuāngfāng zài 条约 tiáoyuē zhōng dōu 许诺 xǔnuò 尊重人权 zūnzhòngrénquán

    - Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.

  • - 昨日 zuórì 来信 láixìn 收悉 shōuxī 谨于此 jǐnyúcǐ àn nín suǒ 约定 yuēdìng de 条件 tiáojiàn

    - Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 条约

Hình ảnh minh họa cho từ 条约

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao