Đọc nhanh: 冰块夹 (băng khối giáp). Ý nghĩa là: Kẹp gắp đá.
Ý nghĩa của 冰块夹 khi là Danh từ
✪ Kẹp gắp đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰块夹
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 她 习惯 用 冰块 冰手 止疼
- Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.
- 那有 块 大凌冰
- Có một tảng băng lớn ở đó.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 河里 的 冰块 叉 住 了
- Tảng băng trên sông bị kẹt lại rồi.
- 我 有 五块 钱 买 冰淇淋
- Tôi có năm đồng mua kem.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
- 她 拿 筷子 夹 了 一块 豆腐
- Cô ấy dùng đũa gắp một miếng đậu phụ.
- 来杯 威士忌 加 冰块 跟 柠檬
- Scotch trên đá với một vòng xoắn!
- 调酒师 需要 些 冰块
- Bartender cần thêm đá.
- 我们 常对 饮料 和 冰块
- Chúng tôi thường pha đồ uống với đá.
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰块夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰块夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
块›
夹›