Đọc nhanh: 天空中 (thiên không trung). Ý nghĩa là: không trung. Ví dụ : - 雪白的鸽子在响晴的天空中飞翔。 chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.. - 无边无际的天空中飞翔着几只鸟儿。 Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.. - 气球在天空中飘来飘去,不落下来也不飘走 bóng bay lơ lửng trên bầu trời, không rơi xuống cũng chẳng bay đi
Ý nghĩa của 天空中 khi là Danh từ
✪ không trung
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 气球 在 天空 中 飘来飘去 , 不 落下来 也 不 飘走
- bóng bay lơ lửng trên bầu trời, không rơi xuống cũng chẳng bay đi
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天空中
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 鹊 在 天空 中 飞翔
- Chim khách bay lượn trên bầu trời.
- 他 在 天空 中 飞翔
- Anh ấy bay lượn trên bầu trời.
- 鸟儿 在 天空 中 飞翔
- Chim bay lượn trên bầu trời.
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 夜空 中 的 天罡
- Sao Bắc Đẩu trên bầu trời đêm.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 骄雷 在 天空 中炸响
- Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天空中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天空中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
天›
空›