Các biến thể (Dị thể) của 鸽
䧻
鴿
Đọc nhanh: 鸽 (Cáp). Bộ điểu 鳥 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶一丨フ一ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: chim bồ câu. Chi tiết hơn...