• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cáp
  • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰合鸟
  • Thương hiệt:ORPYM (人口心卜一)
  • Bảng mã:U+9E3D
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 鸽

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

    鴿

Ý nghĩa của từ 鸽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cáp). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: chim bồ câu. Chi tiết hơn...

Cáp
Âm:

Cáp

Từ điển phổ thông

  • chim bồ câu