Đọc nhanh: 大型 (đại hình). Ý nghĩa là: cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ, quan trọng; lớn . Ví dụ : - 这是一座大型商场。 Đây là một trung tâm thương mại lớn. - 我们参观了一个大型博物馆。 Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.. - 这种产品有大型的吗? Sản phẩm này có cỡ lớn không?
Ý nghĩa của 大型 khi là Tính từ
✪ cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ
规模大、体积大
- 这是 一座 大型商场
- Đây là một trung tâm thương mại lớn
- 我们 参观 了 一个 大型 博物馆
- Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.
- 这种 产品 有 大型 的 吗 ?
- Sản phẩm này có cỡ lớn không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quan trọng; lớn
重要的、有影响力的
- 这是 一场 大型 演唱会
- Đây là một buổi hòa nhạc lớn.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 我们 正在 计划 一个 大型 活动
- Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một sự kiện quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大型
✪ 大型 + Danh từ (活动/表演/工程/...)
cái gì đó lớn...
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 这个 项目 是 一个 大型 工程
- Dự án này là một công trình lớn.
✪ 是 + 大型 + 的
đây là cỡ lớn
- 这种 是 大型 的
- Loại này là cỡ lớn.
- 这个 玩具 是 大型 的
- Món đồ chơi này là cỡ lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 我们 将 举办 一次 大型 会议
- Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị lớn.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 北京 有 很多 大型 体育场
- có rất nhiều sân vận động lớn ở Bắc Kinh.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 这是 一场 大型 演唱会
- Đây là một buổi hòa nhạc lớn.
- 我们 参观 了 一个 大型 博物馆
- Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.
- 长城 是 古代 的 大型 建筑
- Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ
- 这个 玩具 是 大型 的
- Món đồ chơi này là cỡ lớn.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 她 的 发型 显得 大方 得体
- Kiểu tóc của cô ấy trông lịch sự và phù hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
大›