Đọc nhanh: 平型关大捷 (bình hình quan đại tiệp). Ý nghĩa là: Chiến thắng đèo Pingxingguan, chiến thắng nổi tiếng của quân Trung Hoa Cộng hòa trước quân Nhật vào tháng 9 năm 1937.
Ý nghĩa của 平型关大捷 khi là Danh từ
✪ Chiến thắng đèo Pingxingguan, chiến thắng nổi tiếng của quân Trung Hoa Cộng hòa trước quân Nhật vào tháng 9 năm 1937
victory of Pingxingguan pass, famous victory of Republican Chinese forces over the Japanese in Sep 1937
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平型关大捷
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 我们 希望 大家 平安
- Chúng tôi hy vọng mọi người bình an.
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 无关大局
- không liên quan gì đến tình hình chung
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 大火 煮开 后 , 小火 慢煮 10 分钟 关火
- Sau khi lửa lớn đun sôi liu riu khoảng 10 phút rồi tắt bếp.
- 平型关 之役
- chiến dịch Bình Hình Quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平型关大捷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平型关大捷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
型›
大›
平›
捷›