Đọc nhanh: 大型空爆炸弹 (đại hình không bạo tạc đạn). Ý nghĩa là: Massive Ordnance Air Blast (MOAB), một quả bom cực mạnh của Mỹ.
Ý nghĩa của 大型空爆炸弹 khi là Danh từ
✪ Massive Ordnance Air Blast (MOAB), một quả bom cực mạnh của Mỹ
Massive Ordinance Air Blast (MOAB), a powerful American bomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型空爆炸弹
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
- 爆破 大王
- vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
- 沙发 占 了 很大 的 空间
- Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 孙悟空 大闹天宫
- Hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 我们 将 举办 一次 大型 会议
- Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị lớn.
- 骄雷 在 天空 中炸响
- Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 引爆 了 一颗 炸弹
- làm nổ một quả bom.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 当 炸弹 在 咖啡店 爆炸 时
- Khi quả bom nổ ở quán cà phê
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 炸弹 把 大楼 炸塌 了
- Quả bom đã nổ sập tòa nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大型空爆炸弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大型空爆炸弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
大›
弹›
炸›
爆›
空›