Đọc nhanh: 微型 (vi hình). Ý nghĩa là: cỡ nhỏ; mi ni. Ví dụ : - 微型汽车 xe hơi cỡ nhỏ; ô tô mi ni. - 微型电子计算机 máy tính điện tử cỡ nhỏ. - 微型晶体管 bóng tinh thể cực nhỏ
Ý nghĩa của 微型 khi là Tính từ
✪ cỡ nhỏ; mi ni
体积比同类的东西小的
- 微型汽车
- xe hơi cỡ nhỏ; ô tô mi ni
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微型
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 她 的 微笑 很蔼
- Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 微型汽车
- xe hơi cỡ nhỏ; ô tô mi ni
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
微›