Đọc nhanh: 亲属 (thân thuộc). Ý nghĩa là: thân thuộc; thân quyến; người thân; họ hàng thân thuộc; thích thuộc; họ đương; quyến thuộc; họ mạc, gia quyến, thân. Ví dụ : - 直系亲属。 họ hàng thân thuộc.. - 旁系亲属。 họ hàng xa.
Ý nghĩa của 亲属 khi là Danh từ
✪ thân thuộc; thân quyến; người thân; họ hàng thân thuộc; thích thuộc; họ đương; quyến thuộc; họ mạc
跟自己有血统关系或婚姻关系的人
- 直系亲属
- họ hàng thân thuộc.
- 旁系亲属
- họ hàng xa.
✪ gia quyến
指妻子儿女等 (有时专指妻子)
✪ thân
关系近; 感情好 (跟''疏''相对)
✪ gia thuộc
家庭内户主本人以外的成员, 也指职工本人以外的家庭成员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲属
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 直系亲属
- họ hàng thân thuộc.
- 母系亲属
- dòng họ bên mẹ.
- 父系亲属
- bà con bên nội
- 旁系亲属
- họ hàng xa.
- 直系亲属
- họ hàng trực hệ
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
- 他 有 很多 亲属 在 外地
- Anh ấy có rất nhiều người thân ở nơi khác.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
属›
Họ Hàng Thân Thích
Người Thân, Thân Nhân, Phối Ngẫu
Bạn Thân, Thân Hữu, Bạn Bè Thân Thích
gia quyến (vợ, con)quyến thuộcngười nhà
Thân thuộc. ◇Sử Kí 史記: Toại án kì tiền sự; khiển lại phân tào trục bộ chư Quán thị chi thuộc; giai đắc khí thị tội 遂按其前事; 遣吏分曹逐捕諸灌氏支屬; 皆得棄市罪 (Ngụy Kì Vũ An Hầu truyện 魏其武安侯傳) (Vũ An) bèn xét những việc (Quán Phu) đã làm (trái phép) từ trước; sai qua
Người Nhà