Đọc nhanh: 基因 (cơ nhân). Ý nghĩa là: gien; gen (đơn vị cơ bản của di truyền). Ví dụ : - 基因突变可能引发疾病。 Đột biến gen có thể gây ra bệnh.. - 我们从父母那里得到基因。 Chúng ta nhận gen từ cha mẹ.. - 基因工程用于改善作物。 Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
Ý nghĩa của 基因 khi là Danh từ
✪ gien; gen (đơn vị cơ bản của di truyền)
生物体携带和传递遗传信息的基本单位。存在于细胞核内的染色体上
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 我们 从 父母 那里 得到 基因
- Chúng ta nhận gen từ cha mẹ.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 科学家 研究 基因 的 功能
- Các nhà khoa học nghiên cứu chức năng của gen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 基因
✪ Động từ + 基因
cụm động tân
- 我们 分析 基因 的 作用
- Chúng tôi phân tích tác dụng của gen.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
✪ 基因 + Danh từ/Động từ
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 如何 看待 基因 改造
- Suy nghĩ của bạn về việc chỉnh sửa gen là gì?
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 我们 分析 基因 的 作用
- Chúng tôi phân tích tác dụng của gen.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
- 科学家 研究 基因 的 功能
- Các nhà khoa học nghiên cứu chức năng của gen.
- 我们 从 父母 那里 得到 基因
- Chúng ta nhận gen từ cha mẹ.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
- 我 是 给 人类 基因组 计划 的
- Đối với dự án bộ gen người đó?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基因
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基因 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm因›
基›